So sánh Hino chở gia súc 8 tấn và Hino chở gia súc 3.5 tấn
So sánh Xe Hino chở gia súc 8 tấn và Xe Hino chở gia súc 3.5 tấn
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7.300
3.200
Tải trọng bản thân (Kg)
7.905
4.105
Tổng trọng tải (Kg)
15.400
7.500
Kích thước thùng (D x R x C)
8250 x 2350 x 2150
5150 x 2040 x 2150/---
Kích thước bao (D x R x C)
10610 x 2500 x 3550
7040 x 2190 x 3200
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J08E-WE
N04C-VC Euro 4
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
7684 cc
4.009
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
260Ps/2500 rpm
136 PS – (2.500 vòng/phút)
Hộp số
MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R20
7.50-16
Kích thước lốp sau
11.00R20
7.50-16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km