So sánh Isuzu QKR 230 (1T, dài 3.57m) thùng đông lạnh và Isuzu QKR 230 (1.4T, dài 3.52m) thùng đông lạnh
So sánh Xe tải đông lạnh Isuzu 1 tấn QKR 230: Thông số, giá bán và Xe đông lạnh Isuzu 1.4 tấn QKR 230: Thông số, giá bán mới nhất
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
1.490
1.490
Tải trọng bản thân (Kg)
2.655
2.665
Tổng trọng tải (Kg)
4.350
4.350
Kích thước thùng (D x R x C)
3570 x 1690 x 1750
3520 x 1720 x 1780
Kích thước bao (D x R x C)
5400 x 1870 x 2820
5400 x 1870 x 2850
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4JH1E4NC
4JH1E4NC
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2999
2999
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
105Ps/3200rpm
105Ps/3200rpm
Hộp số
MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi
MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00-15 12PR
7.00-15 12PR
Kích thước lốp sau
7.00-15 12PR
7.00-15 12PR
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm//100.000 km
3 năm//100.000 km