So sánh xe ben Isuzu FVR 900 (7 khối, 8T) và Howo TX D800 (10 khối, 13T) thùng ben
So sánh Giá bán xe ben Isuzu 8 tấn FVR 900 thùng 7 khối và Xe Ben Howo TX D800 4 chân 13 tấn (Thùng vuông)
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.150
Tải trọng bản thân (Kg)
7.655
Tổng trọng tải (Kg)
15.100
Thể tích ben (m3)
7
Kích thước thùng (D x R x C)
4.170/4.100 x 2.080/1.900 x 780/675
Kích thước bao (D x R x C)
6.790 x 2.485 x 2.970
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
2
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
6HK1E4NC
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
7790 cc
9.726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
241Ps/2500rpm
380Ps/1.900rpm
Hộp số
MZW6P, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
8 x 4
Kích thước lốp trước
10.00R20
Kích thước lốp sau
10.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, khí nén hoàn toàn
Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, khí nén hoàn toàn
Tang trống, khí nén 2 dòng
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km