So sánh Shacman H3000S (14 khối, 15T) thùng ben và Howo TX D800 (10 khối, 13T) thùng ben
So sánh Shacman H3000S thùng đúc U: Giá bán, Thông số và Xe Ben Howo TX D800 4 chân 13 tấn (Thùng vuông)
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Tải trọng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
15,000
12.720
Thể tích thùng ben (m3)
15
10
Tự trọng bản thân (kg)
14.140
17.150
Tổng trọng tải (kg)
30.000
30.000
Kích thước xe
Kích thước lòng thùng (D x R x C)
6.400 x 2.300 x 720
Kích thước tổng thể (D x R x C)
9.210 x 2.500 x 3.300
9.300 x 2.500 x 3.580
Số người cho phép chở
03
2
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
WP10.380E32
Weichai WP10.380.E53
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Diesel 04 kỳ, 06 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh (cm3)
9.726 cc
9.726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
250Ps/2200rpm
380Ps/1.900rpm
Hộp số
12JSD160T, Cơ khí 12 số tiến, 2 số lùi
HW25712XST
Lốp xe
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20
12.00R20
Kích thước lốp sau
11.00R20
12.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Dẫn động 2 đường khí nén
Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh sau/ dẫn động
Dẫn động 2 đường khí nén
Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh tay/ dẫn động
Lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
Lốc kê
Hệ thống treo
Trước
10 lá nhíp, bản 90 mm, dày 12 mm, dạng bán elip
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Sau
12 lá nhíp, bản 90 mm, dày 24 mm
Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, balance dầu bôi trơn
Chính sách bảo hành
Chính sách bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km