So sánh Jac N200 (1.99T, dài 4.36m) thùng mui bạt và Jac N200S (1.99T, dài 4.4m) thùng mui bạt

So sánh Giá xe tải Jac N200 thùng mui bạt (1.99 tấn) và Giá xe tải Jac N200S thùng mui bạt (1.99 tấn)

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

1990
1990

Tải trọng bản thân (Kg)

2805
2810

Tổng trọng tải (Kg)

4990
4995

Kích thước thùng (D x R x C)

4360 x 1820 x 680/1880
4380 x 1820 x 680/1880

Kích thước bao (D x R x C)

6220 x 1940 x 2905
6240 x 1960 x 2905

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Trung Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

CUMMINS 4DE1-1C
CUMMINS 4DE1-1C

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

2746 cc
2746 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

120Ps/3200rpm
120Ps/3200rpm

Hộp số

Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

7.00-16
7.00-16

Kích thước lốp sau

DUAL 7.00-16
DUAL 7.00-16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số

Phanh giữa/ dẫn động

Phanh khí xả động cơ
Phanh khí xả động cơ

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá (4+5), giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá (4+5), giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796