So sánh Xe trộn Howo VX350 10 khối và Xe trộn bê tông Howo V7G 10 khối
So sánh Xe Howo VX350 bồn trộn bê tông 10 khối và Xe Howo bồn trộn bê tông 10 khối V7G
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14.100
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
Tải trọng bản thân (Kg)
9.770
Kích thước thùng (D x R x C)
9.900 x 2.360 x 830/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
12.200 x 2.500 x 3.850
Số người cho phép chở
3
2
Xuất xứ
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Weichai
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
9726 cc
9726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
270Ps/2000rpm
380Ps/1600rpm
Hộp số
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
6 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20
Kích thước lốp sau
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km