So sánh Howo TX D800 (10 khối, 13T) thùng ben và Howo TX D600 (7.3 khối, 9T) thùng ben
So sánh Xe Ben Howo TX D800 4 chân 13 tấn (Thùng vuông) và Xe Ben Howo TX D600 3 chân 9 tấn (Thùng Vuông)
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Tải trọng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
12.720
8.770
Thể tích thùng ben (m3)
10
7.3
Tự trọng bản thân (kg)
17.150
15.100
Tổng trọng tải (kg)
30.000
24.000
Kích thước xe
Kích thước lòng thùng (D x R x C)
6.400 x 2.300 x 720
4.950 x 2.300 x 640
Kích thước tổng thể (D x R x C)
9.300 x 2.500 x 3.580
7.800 x 2.500 x 3.480
Số người cho phép chở
2
02
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Weichai WP10.380.E53
Weichai WP10.380E53
Loại động cơ
Diesel 04 kỳ, 06 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp
Dung tích xi lanh (cm3)
9.726 cc
9.726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
380Ps/1.900rpm
380Ps/1.900rpm
Hộp số
HW25712XST
HW25712XST, Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi
Lốp xe
Công thức bánh xe
8 x 4
6 x 4
Kích thước lốp trước
12.00R20
12.00R20
Kích thước lốp sau
12.00R20
12.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, khí nén 2 dòng
Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, khí nén 2 dòng
Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh tay/ dẫn động
Lốc kê
Lốc kê
Hệ thống treo
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, balance dầu bôi trơn
Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, balance dầu bôi trơn
Chính sách bảo hành
Chính sách bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km