So sánh Howo Max (22T, dài 9.7m) và UD QUESTER CGE350 (18T, 9.5m)
So sánh Howo Max 5 chân (22 tấn, dài 9.7m) và UD QUESTER CGE350 (8x4) 18 tấn: Giá bán, Thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
21.600
17.400
Tổng trọng tải (Kg)
34.000
29.000
Tải trọng bản thân (Kg)
12.670
11.470
Kích thước thùng (D x R x C)
9.700 x 2.350 x 2.150
9500 x 2350 x 775 / 2150
Kích thước bao (D x R x C)
12.000 x 2.560 x 3.500
11920 x 2500 x 3600
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MAN MC11.40-50
GH8E 350 EUV
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo
Dung tích xi lanh
10.518 cc
7698 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
420Ps/2400rpm
476Ps/2200rpm
Hộp số
HW25712XST
F9R11T (ST1199), 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
10 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
11R20
11.00 R20
Kích thước lốp sau
11R20
11.00 R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh đĩa /khí nén
Tang trống, Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm
Lốc kê
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống, Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
Hệ thống treo trước
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km