So sánh Howo Max (22T, dài 9.7m) và Howo Max (18T, dài 9.7m)
So sánh Howo Max 5 chân (22 tấn, dài 9.7m) và Howo Max 4 chân (18 tấn, dài 9.7m)
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
21.600
17.900
Tổng trọng tải (Kg)
34.000
30.000
Tải trọng bản thân (Kg)
12.670
11.970
Kích thước thùng (D x R x C)
9.700 x 2.350 x 2.150
9700 x 2370 x 790/2150
Kích thước bao (D x R x C)
12.000 x 2.560 x 3.500
11800 x 2560 x 3650
Số người cho phép chở
2
2
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MAN MC11.40-50
MC11.40-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
10.518 cc
9726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
420Ps/2400rpm
403Ps/1900rpm
Hộp số
HW25712XST
HW95508STCL
Thông số lốp
Công thức bánh xe
10 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
11R20
12R22.5
Kích thước lốp sau
11R20
12R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh đĩa /khí nén
Phanh đĩa /khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống /Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km



/gioi_thieu.jpg)
/xe tai Fuso TF285 3 chan h1.jpg)
/1_xe_tai_Faw_4_chan_17.9 tan thung dai 9 met).jpg)
/1_Xe_tai_Faw_J5_310HP_17.9 tan dai 9 met).jpg)

 18 tan: Gia ban, Thong so/UD_QUESTER_CGE350 1.jpg)
![Giá xe tải Hyundai HD320 4 chân 19 tấn nhập khẩu [Euro 5]](/uploads/Hau/HYUNDAI/HD320 E5/xe_tai_4_chanhyundai_hd320_euro_.jpg)
