So sánh Howo A7 (21T, dài 9.4m) và Howo Max (22T, dài 9.7m)

So sánh Howo A7 5 chân (21 tấn, dài 9.4m) nóc cao và Howo Max 5 chân (22 tấn, dài 9.7m)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

21000
21.600

Tổng trọng tải (Kg)

34000
34.000

Tải trọng bản thân (Kg)

12870
12.670

Kích thước thùng (D x R x C)

9400 x 2350 x 2150
9.700 x 2.350 x 2.150

Kích thước bao (D x R x C)

12200 x 2500 x 3930
12.000 x 2.560 x 3.500

Số người cho phép chở

2
2

Xuất xứ

Trung Quôc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D10.34-50
MAN MC11.40-50

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp 

Dung tích xi lanh

9726 cc
10.518 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

340Ps/1900rpm
420Ps/2400rpm

Hộp số

HW95508STCL
HW25712XST

Thông số lốp

Công thức bánh xe

10 x 4
10 x 4

Kích thước lốp trước

11R20
11R20

Kích thước lốp sau

11R20
11R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh đĩa /khí nén
Phanh đĩa /khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Tang trống /Khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196