So sánh Howo A7 (21T, dài 9.4m) và Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m)
So sánh Howo A7 5 chân (21 tấn, dài 9.4m) nóc cao và Xe tải Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m)
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
21000
14800 kg
Tổng trọng tải (Kg)
34000
24000 kg
Tải trọng bản thân (Kg)
12870
7500 kg
Kích thước thùng (D x R x C)
9400 x 2350 x 2150
9100 x 2360 x 2260 mm
Kích thước bao (D x R x C)
12200 x 2500 x 3930
11670 x 2500 x 3650 mm
Số người cho phép chở
2
3 người
Xuất xứ
Trung Quôc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D10.34-50
Fuso - 6S20 210
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Diese 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
9726 cc
6372 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
340Ps/1900rpm
285 Ps/ 2200/ vòng/ phút
Hộp số
HW95508STCL
Mercedes-Benz G131, hộp số cơ khí, 9 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
10 x 4
6 x 2
Kích thước lốp trước
11R20
10.00R20
Kích thước lốp sau
11R20
10.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh đĩa /khí nén
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm
Phanh động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo trước
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km