So sánh Howo A7 (18T, dài 9.4m) và Daewoo P9CVF (20.6T, 9.7m)
So sánh Howo A7 4 chân (18 tấn, dài 9.4m): Giá bán, thông số và Đánh giá xe tải Daewoo 5 chân P9CVF
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.700
20.600
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
34.000
Tải trọng bản thân (Kg)
12.070
13.270
Kích thước thùng (D x R x C)
9400 x 2350 x 2150
9700 x 2350 x 735/2150
Kích thước bao (D x R x C)
12200 x 2500 x 3930
12200 x 2500 x 3630
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D10.34-50
DE12TIS
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
9726 cc
11.051 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
338Ps/1900rpm
308Ps/2100rpm
Hộp số
HW19710TL, Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
10 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20
12R22.5/385
Kích thước lốp sau
11.00R20
5R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống dẫn động khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống dẫn động khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km