So sánh Howo A7 5 chân (21T, dài 9.4m) thùng mui bạt và Howo A7 (18T, dài 9.4m) thùng mui bạt

So sánh Xe tải Howo A7 5 chân (21 tấn, dài 9.4m) thùng mui bạt và Xe tải Howo A7 4 chân (18 tấn, dài 9.4m) thùng mui bạt

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

21.000
17.950

Tải trọng bản thân (Kg)

12.070
11.620

Tổng trọng tải (Kg)

34.000
30.000

Kích thước thùng (D x R x C)

9400 x 2350 x 2150
9400 x 2350 x 750/2150

Kích thước bao (D x R x C)

12200 x 2500 x 3930
12200 x 2500 x 3930

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

2
2

Xuất xứ

Trung Quôc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D10.34-50
D10.34-50

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Dung tích xi lanh

9726 cc
9726 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

340Ps/1900rpm
338Ps/1900rpm

Hộp số

HW95508STCL
HW19710TL, Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí

Thông số lốp

Công thức bánh xe

10 x 4
8 x 4

Kích thước lốp trước

11R20
11.00R20

Kích thước lốp sau

11R20
11.00R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh đĩa /khí nén
Tang trống dẫn động khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Tang trống dẫn động khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796