So sánh Hino bồn chở xăng dầu 6 khối và Hino cấp xăng dầu lưu động 5 khối
So sánh Xe Hino bồn chở xăng dầu 6 khối và Xe Hino cấp xăng dầu lưu động 5 khối
Tải trọng và kích thước thùng
Thể tích bồn (m3)
6
5
Tải trọng hàng hoá (Kg)
4.400
3.700
Tải trọng bản thân (Kg)
3.700
3.545
Tổng trọng tải (Kg)
8.250
7.440
Kích thước lòng xitec (D x R x C)
3480 x 1810 x 1250
3820 x 1660 x 1010
Kích thước bao (D x R x C)
6000 x 1990 x 2880
6000 x 1960 x 2730
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C-VC
N04C - WK
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
4009 cc
4.009 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
140Ps/2500rpm
150Ps/2500rpm
Hộp số
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.50 – 16
7.50R16
Kích thước lốp sau
7.50 – 16
7.50R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km