So sánh Chenglong M3 thùng bảo ôn (7T - dài 9.7m) và Hino XZU342L (3.5T & 5T - 4.5m) thùng bảo ôn
So sánh Xe tải Chenglong M3 thùng bảo ôn 7 tấn dài 9.7 mét và Xe tải Hino XZU342L (3.5T & 5T - dài 4.5m) thùng bảo ôn
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.400
3.495 / 4.950
Tổng trọng tải (Kg)
15.800
7.350 / 8.250
Tải trọng bản thân (Kg)
7.205
3.660 / 3.105
Kích thước thùng (D x R x C)
9.900 X 2.380 X 810/2.150
4500 x 1850 x 1850
Kích thước bao (D x R x C)
12.125 x 2.500 x 3.700
6280 x 1990 x 2950
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Yuchai model: YC4EG200-50
N04C-VC
Loại động cơ
Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
4730/6870 cc
4009 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
147Ps/1500rpm
140Ps/2500rpm
Hộp số
FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
7.50 – 16
Kích thước lốp sau
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
7.50 – 16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh Wabco
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Phanh Wabco
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km