So sánh Chenglong H5 (14T, 9.6m) và Xe tải Hino FL8JW7A (15T, dài 9.4m)
So sánh Xe tải Chenglong 3 chân H5: bảng giá, thông số và khuyến mãi (04/2024) và Xe tải Hino FL8JW7A ( 15 tấn, dài 9.4 mét): Giá bán, thông số
Chenglong H5 (14T, 9.6m)
Giá 1,245,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
13.950
14.850
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
24.000
Tải trọng bản thân (Kg)
9.920
8.905
Kích thước thùng (D x R x C)
9.600 x 2.380 x 810/2.150
9430 x 2360 x 800/2150
Kích thước bao (D x R x C)
11.920 x 2.500 x 3.610
11680 x 2500 x 3600
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Yuchai model: YC6A270-50
J08E-WE
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
7.520 cc
7.684 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
199Ps/1.700rpm
280Ps/2500rpm
Hộp số
FAST GEAR - 9JS119TA, 8 số tiến, 1 số lùi
M009, 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 4
6 x 2
Kích thước lốp trước
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
11.00R20
Kích thước lốp sau
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh Wabco
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh giữa/ dẫn động
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Phanh Wabco
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, 10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Nhíp đa lá
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km