08 Loại máy xúc đào bánh xích Doosan được ưa chuộng nhất tại AutoF

Nội dung bài viết 08 Loại máy xúc đào bánh xích Doosan được ưa chuộng nhất tại AutoF

AutoFBên cạnh dòng sản phẩm máy đào bánh lốp thì Doosan còn có các mẫu máy đào bánh xích với thiết kế hiện đại cùng với một hệ thống động cơ vô cùng mạnh mẽ có khả năng làm việc tại nhiều dạng địa hình khác nhau như đia hình bằng phẳng hoặc dạng địa hình sụt lún tại các công trường. Ngoài ra thì các mẫu máy đào bánh xích của Doosan có thể làm việc tại nhiều điều kiện khác nhau với không gian làm việc nhỏ hẹp mà hiệu suất công việc của máy vẫn được đảm bảo. Nội dung bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các mẫu máy đào bánh xích Doosan đang được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam

\
Máy đào bánh xích Doosan là một trong những thương hiệu được nhiều khách hàng ưa chuộng tại nước ta

1. Giới thiệu sơ nét về Doosan

Doosan là một trong những tập đoàn công nghiệp nặng lớn nhất của Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1896 với quá trình hình thành và phát triển đã hơn 120 năm. Một trong những sản phẩm chính của Doosan hiện nay chính là máy đào bánh xích đang được khá nhiều khách hàng tại nhiều thị trường trên thế giới lựa chọn

Mạng lươi thị trường của Doosan không chỉ bó hẹp tại Hàn Quốc và một số nước lân cận mà nó còn lan rộng đến châu Âu với các nước như Đức, Anh, Pháp, Bỉ, Nga. Tại khu vực châu Á thì thị trường chính của Doosan hiện nay đó chính là Nhật, Ấn Độ và Trung Quốc

Khu vực Đông Nam Á hiện nay đang rất được Doosan quan tâm, các dòng sản phẩm máy đào bánh xích của Doosan đã thâm nhập vào khu vực này từ khá sớm và nhận được những phản hổi vô cùng tích cực của người tiêu dùng.

Tại Việt Nam thì Doosan từ lâu đã là một thương hiệu khá uy tính và được rất nhiều khách hàng lựa chọn

2. Máy đào bánh xích Doosan 140LC

Máy đào bánh xích Doosan DX 140 LC với hiệu suất làm việc cực cao
Máy đào bánh xích Doosan DX 140 LC với hiệu suất làm việc cực cao

2.1 Thông số chung của máy đào bánh xích DX140

Trọng lượng vận hành (kg)

14000

Cần Chính  (mm)

4600

Cần chính (tùy chọn) (mm)

4988

Tay gầu xúc (mm)

2500

Tay gầu xúc (tùy chọn) (mm)

2100-2300

Thể tích gầu (m3)

0.24-0.76

2.2 Kích thước của máy đào bánh xích 140LC

Loại cần (mm)

4600

Tay cần (mm)

2500

Chiều cao đóng gói (mm)

2710

Chiều rộng đóng gói (mm)

2590

Chiều rộng cabin (mm)

960

Khoảng sáng (mm)

3034

2.3 Phạm vi làm việc của máy đào bánh xích Doosan 140

Loại cần (mm)

4600

Tay cần (mm)

2500

Tầm với đào lớn nhất (mm)

8300

Chiều sâu đào lớn nhất (mm)

5645

Chiều cao tải nhỏ nhất (mm)

2100

Chiều cao tải lớn nhất (mm)

6300

Chiều cao chốt gầu lớn nhất (mm)

7535

Bán kính quay nhỏ nhất (mm)

2375

2.4 Động cơ của máy đào bánh xích 140LC

Model

Doosan DL06

Số xilanh

06

Công suất (mã lực/ vòng/ phút)

95/1850

Moment xoắn cực đại (Kgf.m/vòng/phút)

44,5/1400

Dung tích xi lanh động cơ (cc)

5890

Dung tích thùng dầu(lít)

267

2.5 Hệ thống thủy lực của máy đào bánh xích DX140

Lưu lượng bơm lớn nhất 2 bơm piston (lít/phút)

2 x 114

Áp suất van định áp chế độ làm việc/di chuyển (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Áp suất van định áp chế độ công suất (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Xilanh cần chính (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

110 x 75 x 1085

Xilanh tay cần (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

115 x 80 x 1180

Xilanh gầu (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

100 x 70 x 900

2.6 Hiệu suất làm việc của máy đào bánh xích Doosan DX140LC

Tốc độ di chuyển lớn nhất (km/h)

4.7

Tốc độ di chuyển nhỏ nhất (km/h)

3.0

Khả năng leo dốc (%)

70

3. Máy đào bánh xích Doosan 200A

Máy đào bánh xích 200A một sự lựa chọn vô cùng phù hợp cho việc đào lấp đất đá
Máy đào bánh xích 200A một sự lựa chọn vô cùng phù hợp cho việc đào lấp đất đá

3.1 Thông số chung của máy đào bánh xích DX200

Trọng lượng vận hành (kg)

20600

Cần Chính  (mm)

5700

Tay gầu xúc (mm)

2900

Tay gầu xúc (tùy chọn) (mm)

2400

Thể tích gầu (m3)

0.81-0.92

3.2 Kích thước của máy đào bánh xích DX200A

Loại cần (mm)

5700

Tay cần (mm)

2900

Chiều cao đóng gói (mm)

2940

Chiều rộng đóng gói (mm)

2800

Chiều rộng cabin (mm)

960

Khoảng sáng (mm)

3270

3.3 Phạm vi làm việc của máy đào bánh xích Doosan 200A

Loại cần (mm)

5700

Tay cần (mm)

2900

Tầm với đào lớn nhất (mm)

9900

Chiều sâu đào lớn nhất (mm)

6620

Chiều cao tải nhỏ nhất (mm)

2555

Chiều cao tải lớn nhất (mm)

6990

Chiều cao chốt gầu lớn nhất (mm)

8450

Bán kính quay nhỏ nhất (mm)

6430

3.4 Động cơ của máy đào bánh xích Doosan DX200

Model

Doosan DB58TIS

Số xilanh

06

Công suất (mã lực/ vòng/ phút)

154/1900

Moment xoắn cực đại (Kgf.m/vòng/phút)

61,5/1400

Dung tích xi lanh động cơ (cc)

5785

Dung tích thùng dầu(lít)

400

3.5 Hệ thống thủy lực của máy đào bánh xích DX200

Lưu lượng bơm lớn nhất 2 bơm piston (lít/phút)

2 x 222.3

Áp suất van định áp chế độ làm việc/di chuyển (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Áp suất van định áp chế độ công suất (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Xilanh cần chính (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

120 x 85 x 1260

Xilanh tay cần (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

135 x 95 x 1450

Xilanh gầu (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

120 x 80 x 1060

3.6 Hiệu suất làm việc của máy đào bánh xích Doosan DX200A

Tốc độ di chuyển lớn nhất (km/h)

5.8

Tốc độ di chuyển nhỏ nhất (km/h)

3.2

Khả năng leo dốc (%)

70

4. Máy đào bánh xích Doosan DX 225LCA

Máy đào bánh xích Doosan DX 225LCA thường được sử dụng tại các mỏ khoáng sản
Máy đào bánh xích Doosan DX 225LCA thường được sử dụng tại các mỏ khoáng sản

4.1 Thông số chung của máy đào bánh xích DX225

Trọng lượng vận hành (kg)

21500

Cần Chính  (mm)

5700

Cần chính (tùy chọn) (mm)

5200/8500

Tay gầu xúc (mm)

2900

Tay gầu xúc (tùy chọn) (mm)

2000/2400/3500/6200

Thể tích gầu (m3)

0.51-1.51

4.2 Kích thước của máy đào bánh xích 225LCA

Loại cần (mm)

5700

Tay cần (mm)

2900

Chiều cao đóng gói (mm)

2940

Chiều rộng đóng gói (mm)

2990

Chiều rộng cabin (mm)

960

Khoảng sáng (mm)

3650

4.3 Phạm vi làm việc của máy đào bánh xích Doosan 225

Loại cần (mm)

5700

Tay cần (mm)

2900

Loại tay cần (mm)

3200

Tầm với đào lớn nhất (mm)

9900

Chiều sâu đào lớn nhất (mm)

6620

Chiều cao tải nhỏ nhất (mm)

2555

Chiều cao tải lớn nhất (mm)

6990

Chiều cao chốt gầu lớn nhất (mm)

8450

Chiều sâu dọc lớn nhất (mm)

7713

4.4 Động cơ của máy đào bánh xích  DX 225LCA

Model

Doosan DB58TIS

Số xilanh

06

Công suất (mã lực/ vòng/ phút)

154/1900

Moment xoắn cực đại (Kgf.m/vòng/phút)

61,5/1400

Dung tích xi lanh động cơ (cc)

5785

Dung tích thùng dầu(lít)

400

4.5 Hệ thống thủy lực của máy đào bánh xích Doosan 225LCA

Lưu lượng bơm lớn nhất 2 bơm piston (lít/phút)

2 x 206.5

Áp suất van định áp chế độ làm việc/di chuyển (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Áp suất van định áp chế độ công suất (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Xilanh cần chính (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

120 x 85 x 1260

Xilanh tay cần (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

140 x 100 x 1450

Xilanh gầu (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

120 x 80 x 1060

4.6 Hiệu suất làm việc của máy đào bánh xích DX 225LCA

Tốc độ di chuyển lớn nhất (km/h)

5.5

Tốc độ di chuyển nhỏ nhất (km/h)

3.3

Khả năng leo dốc (%)

70

5. Máy đào bánh xích Doosan DX 260LCA

Máy đào bánh xích Doosan DX 260LCA với phần khung được làm từ thép vô cùng bền chắc
Máy đào bánh xích Doosan DX 260LCA với phần khung được làm từ thép vô cùng bền chắc

5.1 Thông số chung của máy đào bánh xích Doosan 260LCA

Trọng lượng vận hành (kg)

24800-25100

Cần Chính  (mm)

5900

Tay gầu xúc (mm)

3000

Tay gầu xúc (tùy chọn) (mm)

2500-3500

Thể tích gầu (m3)

0.51-1.51

5.2 Kích thước của máy đào bánh xích DX 260LCA

Chiều cao vận chuyển (mm)

3195

Chiều dài vận chuyển (mm)

10075

Chiều rộng vận chuyển (mm)

3200

Chiều dài dây xích (mm)

4625

Khoảng sáng gầm (mm)

450

5.3 Phạm vi làm việc của máy đào bánh xích Doosan 260

Loại tay cần (mm)

3000

Tầm với đào lớn nhất (mm)

10180

Chiều sâu đào lớn nhất (mm)

6800

Chiều cao đào lớn nhất (mm)

9600

Chiều cao tải lớn nhất (mm)

6940

Bán kính quay phần đuôi (mm)

3035

Bán kính quay toa nhỏ nhất (mm)

3845

5.4 Động cơ của máy đào bánh xích Doosan DX260

Model

Doosan DB58TIS

Số xilanh

06

Công suất (mã lực/ vòng/ phút)

192/1800

Moment xoắn cực đại (Kgf.m/vòng/phút)

78/1300

Dung tích xi lanh động cơ (cc)

8071

Dung tích thùng dầu(lít)

410

5.5 Hệ thống thủy lực của máy đào bánh xích DX 260LCA

Lưu lượng bơm lớn nhất 2 bơm piston (lít/phút)

2 x 230

Áp suất hệ thống (tay cần) (kgf/cm2)

330

Áp suất hệ thống (cần chỉnh) (kgf/cm2)

330

Áp suất hệ thống (di chuyển) (kgf/cm2)

350

Áp suất hệ thống (quay toa) (kgf/cm2)

280

Áp suất hệ thống (gầu xúc) (kgf/cm2)

270

Xilanh cần chính (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

130 x 90 x 1355

Xilanh tay cần (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

140 x 100 x 1705

Xilanh gầu (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

130 x 90 x 1080

5.6 Hiệu suất làm việc của máy đào bánh xích 260LCA

Tốc độ di chuyển lớn nhất (km/h)

5.2

Tốc độ di chuyển nhỏ nhất (km/h)

3.1

6. Máy đào bánh xích Doosan DX 300LCA

Máy đào bánh xích Doosan DX 300LCA với hệ thống động cơ mạnh mẽ mang lại hiệu suất cao
Máy đào bánh xích Doosan DX 300LCA với hệ thống động cơ mạnh mẽ mang lại hiệu suất cao

6.1 Thông số chung của máy đào bánh xích Doosan DX300

Trọng lượng vận hành (kg)

29600

Cần Chính  (mm)

6245

Cần chính (Tùy chọn) (mm)

10000

Tay gầu xúc (mm)

3100

Tay gầu xúc (tùy chọn) (mm)

2500/3750/7000

Thể tích gầu (m3)

0.64-1.75

6.2 Kích thước của máy đào bánh xích DX 300LCA

Chiều cao đóng gói (cần) (mm)

3250

Chiều cao đóng gói (mm)

3365

Chiều dài đóng gói (mm)

10625

Chiều rộng đóng gói (mm)

3200

Bán kinh quay đuôi (mm)

3200

Khoảng sáng gầm (mm)

4040

6.3 Phạm vi làm việc của máy đào bánh xích DX 300LCA

Loại tay cần (mm)

3100

2500

2400

7000

Loại gầu (m3)

1.27

1.51

1.03

0.64

Tầm với đào tối đa (mm)

10745

10170

11270

17520

Tầm với xúc lớn nhất (mm)

10550

9965

11085

17405

Chiều sâu đào tối đa (mm)

7360

6760

8010

13855

Lực đào lớn nhất (mm)

10330

9970

10410

14175

Bán kính quay lớn nhất (mm)

6810

6870

7045

10905

Phạm vi đào nhỏ nhất (mm)

595

1975

-350

1055

Gốc quay gầu (o)

175

175

174

169

6.4 Động cơ của máy đào bánh xích Doosan 300LCA

Model

Doosan DB58TIS

Số xilanh

06

Công suất (mã lực/ vòng/ phút)

197/1900

Moment xoắn cực đại (Kgf.m/vòng/phút)

86/1300

Dung tích xi lanh động cơ (cc)

8071

Dung tích thùng dầu(lít)

500

6.5 Hệ thống thủy lực của máy đào bánh xích Doosan 300

Lưu lượng bơm lớn nhất 2 bơm piston (lít/phút)

2 x 247

Lưu lượng bơm lớn nhất 1 bơm bánh răng (lít/phút)

28.5

Áp suất hệ thống (tay cần) (kgf/cm2)

330

Áp suất hệ thống (cần chỉnh) (kgf/cm2)

330

Áp suất hệ thống (di chuyển) (kgf/cm2)

350

Áp suất hệ thống (quay toa) (kgf/cm2)

330

Áp suất hệ thống (gầu xúc) (kgf/cm2)

270

Xilanh cần chính (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

140 x 95 x 1440

Xilanh tay cần (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

150 x 105 x 1755

Xilanh gầu (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

140 x 90 x 1150

6.6 Hiệu suất làm việc của máy đào bánh xích 300LCA

Tốc độ di chuyển lớn nhất (km/h)

5.1

Tốc độ di chuyển nhỏ nhất (km/h)

3.0

Lực kéo lớn nhất (kgf)

25.2/13.7

Lực đào gầu xúc (ISO) (kN)

123.9

7. Máy đào bánh xích Doosan DX 340LCA

Máy đào bánh xích Doosan DX 340LCA là mẫu máy xúc được khách hàng đánh giá rất cao
Máy đào bánh xích Doosan DX 340LCA là mẫu máy xúc được khách hàng đánh giá rất cao

7.1 Thông số chung của máy đào bánh xích DX340

Trọng lượng vận hành (kg)

34400

Cần Chính  (mm)

6500

Tay gầu xúc (mm)

3200

Thể tích gầu (m3)

1.25-2.32

7.2 Kích thước của máy đào bánh xích Doosan 340LCA

Chiều cao vận chuyển (cần chỉnh) (mm)

3220

Chiều cao vận chuyển (ống dầu) (mm)

3360

Chiều dài vận chuyển (mm)

11280

Chiều rộng vận chuyển (mm)

3280

Chiều rộng cabin (mm)

1010

Khoảng sáng đối trọng (mm)

1195

7.3 Phạm vi làm việc của máy đào bánh xích 340LCA

Loại tay cần (mm)

3200

Tầm với đào lớn nhất (mm)

11168

Chiều sâu đào lớn nhất (mm)

7533

Chiều cao tải nhỏ nhất (mm)

2704

Chiều cao tải lớn nhất (mm)

7196

Chiều cao chốt gầu lớn nhất (mm)

10345

Chiều sâu dọc lớn nhất (mm)

7713

7.4 Động cơ của máy đào bánh xích Doosan 340LCA

Model

Doosan DB58TIS

Số xilanh

06

Công suất (mã lực/ vòng/ phút)

195/1800

Moment xoắn cực đại (Kgf.m/vòng/phút)

114/1400

Dung tích xi lanh động cơ (cc)

11051

Dung tích thùng dầu(lít)

550

7.5 Hệ thống thủy lực của máy đào bánh xích Doosan 340

Lưu lượng bơm lớn nhất 2 bơm piston (lít/phút)

2 x 274

Áp suất van định áp chế độ làm việc/di chuyển (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Áp suất van định áp chế độ công suất (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Xilanh cần chính (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

150 x 100 x 1430

Xilanh tay cần (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

170 x 120 x 1805

Xilanh gầu (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

150 x 100 x 1300

7.6 Hiệu suất làm việc của máy đào bánh xích 340LCA

Tốc độ di chuyển lớn nhất (km/h)

4.7

Tốc độ di chuyển nhỏ nhất (km/h)

3.1

Lực kéo lớn nhất (kgf)

27.0/15.1

Khả năng leo dốc (%)

70

Tốc độ quay toa vòng/phút

~8.9

Moment quay lớn nhất (Kgf.m)

11660

8. Máy đào bánh xích Doosan DX 420LC

Máy đào bánh xích Doosan DX 420LC có khả năng làm việc tại mọi điều kiện môi trường
Máy đào bánh xích Doosan DX 420LC có khả năng làm việc tại mọi điều kiện môi trường

8.1 Thông số chung của máy đào bánh xích Doosan DX420

Trọng lượng vận hành (kg)

41500-42400

Cần Chính  (mm)

6700

Tay gầu xúc (mm)

3250

Tay gầu xúc (tùy chọn) (mm)

2600-3950

Thể tích gầu (m3)

1.44-2.31

8.2 Kích thước của máy đào bánh xích Doosan 420

Loại cần (mm)

6700

Tay cần (mm)

3250

Chiều cao đóng gói (mm)

3450

Chiều rộng đóng gói (mm)

3350

Chiều rộng cabin (mm)

1010

Khoảng sáng (mm)

4250

8.3 Phạm vi làm việc của máy đào bánh xích 420LC

Loại cần (mm)

6700

Tay cần (mm)

3250

Tầm với đào lớn nhất (mm)

11495

Chiều sâu đào lớn nhất (mm)

7730

Chiều cao tải nhỏ nhất (mm)

3050

Chiều cao tải lớn nhất (mm)

7795

Chiều cao chốt gầu lớn nhất (mm)

9520

Chiều sâu dọc lớn nhất (mm)

3490

8.4 Động cơ của máy đào bánh xích Doosan 420LC

Model

Doosan DE12TIS

Số xilanh

06

Công suất (mã lực/ vòng/ phút)

293/2000

Moment xoắn cực đại (Kgf.m/vòng/phút)

127/1300

Dung tích xi lanh động cơ (cc)

11051

Dung tích thùng dầu(lít)

550

8.5 Hệ thống thủy lực của máy đào bánh xích Doosan DX420

Lưu lượng bơm lớn nhất 2 bơm piston (lít/phút)

2 x 315

Áp suất van định áp chế độ làm việc/di chuyển (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Áp suất van định áp chế độ công suất (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Xilanh cần chính (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

165 x 115 x 1460

Xilanh tay cần (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

180 x 120 x 1820

Xilanh gầu (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

160 x 110 x 1320

8.6 Hiệu suất làm việc của máy đào bánh xích 420LC

Tốc độ di chuyển lớn nhất (km/h)

4.7

Tốc độ di chuyển nhỏ nhất (km/h)

3.1

Khả năng leo dốc (%)

70

9. Máy đào bánh xích Doosan DX 520LC

Máy đào bánh xích Doosan DX 520LC với thiết kế chắc chắn và hệ thống động cơ vô cùng mạnh mẽ
Máy đào bánh xích Doosan DX 520LC với thiết kế chắc chắn và hệ thống động cơ vô cùng mạnh mẽ

9.1 Thông số chung của máy đào bánh xích Doosan DX520

Trọng lượng vận hành (kg)

51100-52900

Cần Chính  (mm)

6300

Cần Chính (tùy chọn)  (mm)

7100-11000

Tay gầu xúc (mm)

2900

Tay gầu xúc (tùy chọn) (mm)

2400-3350-8000

Thể tích gầu (m3)

0.92-3.28

9.2 Kích thước của máy đào bánh xích Doosan 520LC

Loại cần (mm)

6700

Tay cần (mm)

2900

Chiều cao đóng gói (mm)

4140

Chiều rộng đóng gói (mm)

3340

Chiều rộng cabin (mm)

1010

Khoảng sáng (mm)

4470

9.3 Phạm vi làm việc của máy đào bánh xích DX520LC

Loại cần (mm)

6300

Tay cần (mm)

2900

Tầm với đào lớn nhất (mm)

10460

Chiều sâu đào lớn nhất (mm)

6770

Chiều cao tải nhỏ nhất (mm)

2950

Chiều cao tải lớn nhất (mm)

6720

Chiều cao chốt gầu lớn nhất (mm)

8520

Chiều sâu dọc lớn nhất (mm)

4750

9.4 Động cơ của máy đào bánh xích Doosan DX520LC

Model

Doosan DE12TIS

Số xilanh

06

Công suất (mã lực/ vòng/ phút)

318/2000

Moment xoắn cực đại (Kgf.m/vòng/phút)

139/1300

Dung tích xi lanh động cơ (cc)

11051

Dung tích thùng dầu(lít)

620

9.5 Hệ thống thủy lực của máy đào bánh xích Doosan DX520

Lưu lượng bơm lớn nhất 2 bơm piston (lít/phút)

2 x 360

Áp suất van định áp chế độ làm việc/di chuyển (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Áp suất van định áp chế độ công suất (kgf/cm2)

330 (+10~0)

Xilanh cần chính (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

170 x 115 x 1610

Xilanh tay cần (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

190 x 130 x 1805

Xilanh gầu (đ.kính/piston/h.tr) (mm)

170 x 115 x 1341

9.6 Hiệu suất làm việc của máy đào bánh xích 520LC

Tốc độ di chuyển lớn nhất (km/h)

5.6

Tốc độ di chuyển nhỏ nhất (km/h)

3.2

Khả năng leo dốc (%)

70

Trên đây chính là 8 loại máy đào bánh xích Doosan được ua chuộng nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ giúp máy đạt được hiệu suất hoạt động cực tốt trong mọi điều kiện địa hình cũng như điều kiện làm việc. Tùy vào nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính mà khách hàng có thể lựa chọn cho mình loại máy đào bánh xích phù hợp để sử dụng trong công việc

Máy xúc đào Doosan

Các Máy xúc đào Doosan

Tin tức về Máy xúc đào Doosan